Alcatel 1A (2020) 5002F

Đánh giá ngắn
Alcatel 1A (2020) 5002F
Đã chọn trong xếp hạng
6
Đánh giá tốt nhất điện thoại thông minh lên đến 6.000 rúp
2020 - Pin: lên đến 3000 mAh - Màn hình: 5,5 inch
Quay lại xếp hạng
Chia sẻ

Mua Alcatel 1A (2020) 5002F

Thông số kỹ thuật Alcatel 1A (2020) 5002F

Dữ liệu Yandex.Market
Đặc điểm chung
Một loại điện thoại thông minh
Phiên bản hệ điều hành khi bắt đầu bán hàng Android 10
Loại vỏ cổ điển
Vật liệu cơ thể nhựa dẻo
Số lượng thẻ SIM 2
Loại thẻ SIM sim nano
Phương thức hoạt động của nhiều thẻ SIM xen kẽ
Cân nặng 168 g
Kích thước (WxHxT) 71,6x146,1x9,9 mm
Màn
Loại màn hình IPS màu, cảm ứng
Loại màn hình cảm ứng cảm ứng đa điểm, điện dung
Đường chéo 5,5 inch.
Kích thước ảnh 1440x720
Điểm ảnh trên mỗi inch (PPI) 293
Tỷ lệ khung hình 18:9
Tự động xoay màn hình
Khả năng đa phương tiện
Số lượng camera chính (phía sau) 1
Máy ảnh chính (phía sau) 5 megapixel
Chức năng camera chính (phía sau) lấy nét tự động
Đèn flash ảnh phía sau, đèn LED
Quay video
Camera phía trước vâng, 2 MP
Âm thanh MP3, AAC, WAV, WMA
Giắc cắm tai nghe giắc cắm mini 3,5 mm
Giao tiếp
Tiêu chuẩn GSM 900/1800/1900, 3G, 4G LTE, LTE-A Cat. 4, VoLTE
Giao diện Wi-Fi 802.11n, Wi-Fi Direct, Bluetooth 4.2, USB
Vị trí địa lý BeiDou, A-GPS, Galileo, GPS
Bộ nhớ và bộ xử lý
CPU Qualcomm 215
Số lượng lõi xử lý 4
Bộ xử lý video Adreno 308
Bộ nhớ trong 16 GB
Kích thước RAM 1 GB
Khe cắm thẻ nhớ có, lên đến 32 GB, riêng biệt
Món ăn
Dung lượng pin 3000 mAh
Ắc quy có thể tháo rời
Thời gian nói chuyện 26.4 giờ
Thời gian chờ 715 giờ
Thời gian nghe nhạc 72 giờ
Thời gian sạc 3.03 giờ
Loại đầu nối sạc micro USB
Cac chưc năng khac
Điều khiển quay số bằng giọng nói, điều khiển bằng giọng nói
Chế độ máy bay
Đèn lồng
thông tin thêm
Đặc trưng: Thời gian thoại: 12,5 giờ (4G / VoLTE), 26,4 giờ (3G), 39,4 giờ (2G) Thời gian chờ: 451 giờ (4G / VoLTE), 440 giờ 30 phút (4G), 715 giờ 54 phút (3G) 759 giờ 24 phút (2G)
Ngày thông báo 2020-01-07

Thiết bị điện tử

Văn phòng

Thiết bị