Fluke T150
Đánh giá ngắn
Đã chọn trong xếp hạng
10
Đánh giá tốt nhất
vạn năng
Dành cho gia đình - Đèn nền màn hình - Bộ ngắt mạch - Kỹ thuật số
Mua Fluke T150
Thông số kỹ thuật của Fluke T150
Chính | |
Một loại | kiểm thử |
Mô hình | Fluke T150 |
Các loại đo lường | |
Các loại phép đo các thông số mạch điện | Điện áp một chiều (U-), điện áp xoay chiều (U ~), điện trở (R) |
Độ lợi của bóng bán dẫn h21 | Không |
Kiểm tra liên tục | có |
Kiểm tra diode | có |
Đo nhiệt độ | Không |
Các thử nghiệm và phép đo khác | kiểm tra pha một cực, kiểm tra RCD |
Hiển thị thông tin | |
Số đo mỗi giây | 2 |
Phạm vi đo lường và độ không đảm bảo | |
Điện áp DC tối đa (U-) | 690 V |
Điện áp DC tối thiểu (U-) | 6 trong |
Lỗi đọc U- (% + đơn vị đếm) | 5% + 3 |
Điện áp AC tối đa (U ~) | 690 V |
Điện áp AC tối thiểu (U ~) | 6 trong |
Sự không chắc chắn của các chỉ báo U ~ (% + đơn vị đếm) | 5% + 3 |
Điện trở tối đa (MΩ) | 0,002 MOhm |
Điện trở tối thiểu (R) | 1 ohm |
Lỗi đọc R (% + đơn vị đếm) | 5% + 10 |
Chức năng | |
Lựa chọn dải đo | Tự động |
Chế độ bộ nhớ (Giữ) | có |
Hiển thị đèn nền | Không |
Tự động tắt nguồn | có |
Tín hiệu âm thanh | có |
Cac chưc năng khac | Đèn lồng |
Điều kiện an toàn và vận hành | |
Điện áp hoạt động tối đa | 690 V |
Tiêu chuẩn an toàn | CAT IV 600 V, CAT III 690 V |
Nhiệt độ hoạt động | từ -15 đến +45 ° C |
Phạm vi độ ẩm làm việc | 0% - 85% (0 ° C ... 23 ° C) |
Mức độ bảo vệ | IP64 |
Ngoài ra | |
Món ăn | Pin AAAx2 |
Trang thiết bị | Tài liệu, 2 pin AAA |
Kích thước, trọng lượng | |
Chiều rộng (mm) | 78 mm |
Chiều cao (mm) | 255 mm |
Độ dày (mm) | 35 mm |
Trọng lượng (g) | 270 g |
Kích thước hàng đóng gói (WxHxD) | 300 x 80 x 50 mm |
Trọng lượng gói hàng (kg) | 0,40 kg |
Đánh giá Fluke T150
Ưu điểm:
có tất cả các chức năng cần thiết
Nhược điểm:
kích thước
Bình luận:
Tự động phát hiện điện áp AC và DC, cảnh báo âm thanh và ánh sáng khi phát hiện điện áp, kiểm tra RCD hoạt động tốt! Ai làm trong lĩnh vực bảo trì, lắp đặt điện, tôi khuyên bạn sẽ không hối tiếc!
4 tháng 2, 2017