Lenovo K9 3 / 32GB
Đánh giá ngắn
Đã chọn trong xếp hạng
5
Đánh giá tốt nhất
Điện thoại thông minh Lenovo
Phân khúc ngân sách
Mua Lenovo K9 3 / 32GB
Đặc điểm Lenovo K9 3 / 32GB
Dữ liệu Yandex.Market
Đặc điểm chung | |
Một loại | điện thoại thông minh |
hệ điều hành | Android |
Loại vỏ | cổ điển |
Số lượng thẻ SIM | 2 |
Phương thức hoạt động của nhiều thẻ SIM | xen kẽ |
Cân nặng | 155 g |
Kích thước (WxHxT) | 72,9x153,8x7,95 mm |
Màn | |
Loại màn hình | màu sắc, cảm ứng |
Loại màn hình cảm ứng | cảm ứng đa điểm, điện dung |
Đường chéo | 5,7 inch. |
Kích thước ảnh | 1920x1080 |
Điểm ảnh trên mỗi inch (PPI) | 386 |
Tỷ lệ khung hình | 16:9 |
Tự động xoay màn hình | có |
Khả năng đa phương tiện | |
Số lượng camera chính (phía sau) | 2 |
Độ phân giải camera chính (phía sau) | 13 MP, 5 MP |
Khẩu độ của camera chính (phía sau) | F / 2 |
Đèn flash ảnh | phía sau, đèn LED |
Chức năng camera chính (phía sau) | lấy nét tự động |
Quay video | có |
Camera phía trước | vâng, 13 MP |
Âm thanh | MP3, AAC, WAV, WMA |
Giắc cắm tai nghe | 3,5 mm |
Giao tiếp | |
Tiêu chuẩn | GSM 900/1800/1900, 3G, 4G LTE |
Hỗ trợ băng tần LTE | dải 1, 3, 4, 5, 7, 8, 20, 38, 40, 41 |
Giao diện | Wi-Fi 802.11n, Bluetooth 4.1, USB |
Định vị vệ tinh | GPS |
Bộ nhớ và bộ xử lý | |
CPU | Mediatek Helio P22 (MT6762V), 2000 MHz |
Số lượng lõi xử lý | 8 |
Bộ xử lý video | PowerVR GE8320 |
Bộ nhớ trong | 32 GB |
Kích thước RAM | 3,00 GB |
Khe cắm thẻ nhớ | có |
Món ăn | |
Dung lượng pin | 3000 mAh |
Loại đầu nối sạc | micro USB |
Cac chưc năng khac | |
Loa ngoài (loa tích hợp) | có |
Điều khiển | quay số bằng giọng nói, điều khiển bằng giọng nói |
Chế độ máy bay | có |
Cảm biến | chiếu sáng, độ gần, đọc dấu vân tay |
Đèn lồng | có |
thông tin thêm | |
Đặc trưng: | camera kép phía trước - 13MP + 5MP |